piezometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piezometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piezometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piezometry.

Từ điển Anh Việt

  • piezometry

    xem piezometer

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • piezometry

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đo độ chịu nén

    cơ khí & công trình:

    phép đo áp

    phép đo áp lực (của dòng mặt và dòng ngầm)