picture-signal amplitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picture-signal amplitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picture-signal amplitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picture-signal amplitude.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picture-signal amplitude

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biên độ tín hiệu hình