picoammeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

picoammeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm picoammeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của picoammeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • picoammeter

    * kỹ thuật

    ampe kế cho dòng nhỏ