pico...[p] nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pico...[p] nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pico...[p] giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pico...[p].
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pico...[p]
* kỹ thuật
tiền tố
điện:
bằng 10 mũ -12