pibroch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pibroch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pibroch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pibroch.

Từ điển Anh Việt

  • pibroch

    /'pi:brɔk/

    * danh từ

    (Ê-cốt) điệu nhạc hùng (của kèn túi)

    (đùa cợt) kèn túi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pibroch

    martial music with variations; to be played by bagpipes