pi-meson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pi-meson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pi-meson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pi-meson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pi-meson
Similar:
pion: a meson involved in holding the nucleus together; produced as the result of high-energy particle collision
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).