phytotoxin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phytotoxin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytotoxin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytotoxin.

Từ điển Anh Việt

  • phytotoxin

    /,faitə'tɔksin/

    * danh từ

    (thực vật học) Tocxin thực vật, độc tố thực vật

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phytotoxin

    * kỹ thuật

    y học:

    độc tố thực vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phytotoxin

    Similar:

    plant toxin: any substance produced by plants that is similar in its properties to extracellular bacterial toxin