phytonadione nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phytonadione nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytonadione giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytonadione.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phytonadione
Similar:
vitamin k1: a form of vitamin K
Synonyms: phylloquinone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).