phytohormone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phytohormone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytohormone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytohormone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- phytohormone - * kỹ thuật - y học: - hormôn thực vật 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- phytohormone - (botany) a plant product that acts like a hormone - Synonyms: plant hormone, growth regulator 




