phytochemical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phytochemical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phytochemical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phytochemical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phytochemical

    a chemical substance obtained from plants that is biologically active but not nutritive

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).