physiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiology.

Từ điển Anh Việt

  • physiology

    /,fizi'ɔlədʤi/

    * danh từ

    sinh lý học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physiology

    * kỹ thuật

    sinh lý học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physiology

    the branch of the biological sciences dealing with the functioning of organisms

    processes and functions of an organism