physiognomist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physiognomist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiognomist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiognomist.

Từ điển Anh Việt

  • physiognomist

    /,fizi'ɔnəmist/

    * danh từ

    thầy tướng