phylloclade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylloclade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylloclade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylloclade.

Từ điển Anh Việt

  • phylloclade

    * danh từ

    (thực vật học) cành dạng lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet