phylactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phylactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phylactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phylactic.

Từ điển Anh Việt

  • phylactic

    * tính từ

    miễn dịch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phylactic

    * kỹ thuật

    y học:

    tạo kháng thể, bảo vệ