phycoerythrin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phycoerythrin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phycoerythrin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phycoerythrin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phycoerythrin

    red pigment in red algae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).