phthisical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phthisical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phthisical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phthisical.

Từ điển Anh Việt

  • phthisical

    /'θaisikəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bệnh lao

    mắc bệnh lao