phragmocone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phragmocone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phragmocone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phragmocone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phragmocone
the thin conical chambered internal shell (either straight or curved) of a belemnite
Synonyms: phragmacone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).