phototypesetting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phototypesetting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phototypesetting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phototypesetting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phototypesetting

    * kinh tế

    sự sắp chữ bằng in chụp

    * kỹ thuật

    sự chế bản phim

    toán & tin:

    sự sắp chữ quang