photoreversal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoreversal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoreversal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoreversal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photoreversal

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đảo ảnh

    điện lạnh:

    sự đảo ảnh