photoptometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoptometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoptometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoptometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photoptometer

    * kỹ thuật

    y học:

    quang thị lực kế