photomorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photomorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photomorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photomorphism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photomorphism

    * kỹ thuật

    y học:

    tác dụng quang hình thái