photomicrography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photomicrography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photomicrography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photomicrography.

Từ điển Anh Việt

  • photomicrography

    /,foutəmai'krɔgrəfi/

    * danh từ

    phép chụp ảnh hiển vi