photometrician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photometrician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photometrician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photometrician.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photometrician

    Similar:

    photometrist: someone who practices photometry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).