photolytically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photolytically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photolytically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photolytically.

Từ điển Anh Việt

  • photolytically

    xem photolysis