photogrammeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photogrammeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photogrammeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photogrammeter.

Từ điển Anh Việt

  • photogrammeter

    * danh từ

    máy quang trắc