photoemission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photoemission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoemission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoemission.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photoemission
* kỹ thuật
điện:
hiện tượng (hiệu ứng) phát xạ quang điện
điện lạnh:
hiện tượng quang điện ngoài
hiện tượng quang phát xạ
sự quang phát xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photoemission
an emission of photoelectrons (especially from a metallic surface)