photocomposer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photocomposer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photocomposer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photocomposer.
Từ điển Anh Việt
- photocomposer - * danh từ - (ngành in) người xếp chữ trên phim 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- photocomposer - * kỹ thuật - máy chế bản phim 




