phosphorylase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phosphorylase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphorylase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphorylase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phosphorylase

    * kỹ thuật

    y học:

    enzyme xúc tác kết hợp phân tử hữu cơ (thường là glucose) với một nhóm phosphat (phosphoryl hóa)

    hóa học & vật liệu:

    photphorylaza