phosphinic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosphinic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosphinic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosphinic.
Từ điển Anh Việt
phosphinic
/fɔs'finik/
* danh từ
(hoá học) photphinic
phosphinic acid: axit photphinic