phosgenite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phosgenite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phosgenite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phosgenite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phosgenite
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
clorua chì
phogenit
xây dựng:
fotgenit