phoanatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phoanatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phoanatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phoanatory.

Từ điển Anh Việt

  • phoanatory

    /'foumətəri/

    * tính từ

    phát âm