phlebothrombosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlebothrombosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlebothrombosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlebothrombosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phlebothrombosis

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết khối tĩnh mạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phlebothrombosis

    thrombosis of a vein without prior inflammation of the vein; associated with sluggish blood flow (as in prolonged bedrest or pregnancy or surgery) or with rapid coagulation of the blood

    Synonyms: venous thrombosis