philosophers'stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philosophers'stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philosophers'stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philosophers'stone.

Từ điển Anh Việt

  • philosophers'stone

    thành ngữ philosopher

    philosophers'stone

    đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)

    điều hảo huyền (không có thật)

    thành ngữ philosopher

    philosophers'stone: đá tạo vàng (loại đá tưởng tượng có thể biến mọi kim loại thành vàng)

    điều hảo huyền (không có thật)