philologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

philologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philologically.

Từ điển Anh Việt

  • philologically

    xem philology