phenxuximide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenxuximide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenxuximide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenxuximide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phenxuximide
* kỹ thuật
loại thuốc chống co giật