phenomenology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenomenology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenomenology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenomenology.

Từ điển Anh Việt

  • phenomenology

    /fi,nɔmi'nɔlədʤi/

    * danh từ

    hiện tượng học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenomenology

    * kỹ thuật

    y học:

    hiện tượng học

    điện lạnh:

    hiện tượng luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phenomenology

    a philosophical doctrine proposed by Edmund Husserl based on the study of human experience in which considerations of objective reality are not taken into account