phenocrystic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenocrystic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenocrystic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenocrystic.

Từ điển Anh Việt

  • phenocrystic

    * tính từ

    thuộc tinh thể ban