phenocontour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phenocontour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenocontour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenocontour.
Từ điển Anh Việt
phenocontour
* danh từ
(sinh vật học) đường đẳng hiện tượng