phenacetin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phenacetin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phenacetin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phenacetin.

Từ điển Anh Việt

  • phenacetin

    /fi'næsitin/

    * danh từ

    (dược học) Fenaxetin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phenacetin

    * kỹ thuật

    loại thuốc giảm đau

    hóa học & vật liệu:

    phenaxetin

Từ điển Anh Anh - Wordnet