pharynxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharynxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharynxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharynxes.
Từ điển Anh Việt
pharynxes
* danh từ
hầu, họng
pharynxes
* danh từ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.