pharyngoscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharyngoscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharyngoscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharyngoscope.

Từ điển Anh Việt

  • pharyngoscope

    * danh từ

    (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharyngoscope

    * kỹ thuật

    y học:

    ống soi họng, ống nội soi khám nghiệm họng