pharmacolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacolite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pharmacolite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    facmacolit (một loại asnal canxi ngâm nước)