pharmacognostical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmacognostical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacognostical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacognostical.

Từ điển Anh Việt

  • pharmacognostical

    xem pharmacognostic