pharmaco-endocrinology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharmaco-endocrinology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmaco-endocrinology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmaco-endocrinology.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pharmaco-endocrinology
* kỹ thuật
y học:
dược nội tiết học