pharmaceutist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pharmaceutist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmaceutist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmaceutist.

Từ điển Anh Việt

  • pharmaceutist

    * danh từ

    nhà dược khoa