phantasmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantasmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasmic.

Từ điển Anh Việt

  • phantasmic

    /fæn'tæzməl/ (phantasmic) /fæn'tæzmik/

    * tính từ

    có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực