phantasmata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phantasmata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phantasmata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phantasmata.

Từ điển Anh Việt

  • phantasmata

    * danh từ

    số nhiều

    xem phantasma