phanerogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phanerogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phanerogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phanerogamic.

Từ điển Anh Việt

  • phanerogamic

    /,fænə'rɔgəməs/ (phanerogamic) /,fæntæzmə'gɔrik/

    * tính từ

    (thực vật học) có hoa