phalanxes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phalanxes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phalanxes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phalanxes.

Từ điển Anh Việt

  • phalanxes

    * danh từ

    (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy-lạp)

    đội hình sát cánh nhau

    hội, đoàn thể

    đốt ngón (tay, chân)

    bó nhị liền chỉ

    Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua-ri-ê đề nghị lập ra)