phalangeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phalangeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phalangeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phalangeal.
Từ điển Anh Việt
phalangeal
/fə'lændʤiəl/
* tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phalangeal
* kỹ thuật
y học:
thuộc đốt ngón
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phalangeal
of or relating to the bones of the fingers or toes